dinasti hồ terjemahan Cina
Terjemahan
Handphone
- dinasti: 朝; 朝代; 朝廷; 王朝
- dinasti hồng bàng: 鸿庞氏
- perang ming–hồ: 明入越
- hát tuồng: 㗰剧
- hồ chí minh: 胡志明
- hồ ngọc hà: 胡玉荷
- kota hồ chí minh: 胡志明市
- lê hồng anh: 黎鸿英
- lê hồng phong: 黎鸿峰
- michael hồ Đình hy: 胡廷僖
- keuskupan agung kota hồ chí minh: 天主教胡志明市总教区
- h: h (字母); 日
- kaisar dinasti-dinasti selatan: 南朝君主
- sejarah dinasti-dinasti selatan: 南史
- sejarah dinasti-dinasti utara: 北史